Online Tool Center
Thư mục
{{ item.title }}
Codabar là gì và làm thế nào để tạo ra nó?
2024-04-07

Codabar là gì?

Codabar là một ký hiệu mã vạch tuyến tính được sử dụng rộng rãi và là một phần quan trọng của hệ thống mã vạch kể từ khi Pitney Bowes Corp. ra mắt vào năm 1972. Codabar còn được gọi là USD 4, Code 27, 2/7 Code, hoặc Monarch, và được gọi là Codabar NW7 ở Nhật Bản.

Cấu trúc cơ bản của Codabar bao gồm các ký tự biểu tượng, mỗi ký tự được đại diện bởi bảy yếu tố: bốn thanh và ba khoảng trắng.

Codabar bao gồm bốn ký tự bắt đầu và kết thúc, được biểu thị bằng các chữ cái A, B, C và D. Bất kỳ chữ cái nào trong số này có thể là ký tự bắt đầu hoặc kết thúc. Codabar có thể mã hóa một tập hợp giới hạn các ký tự và ký hiệu, bao gồm các số 0-9, một số ký tự đặc biệt và một số chữ cái nhất định.

Đây là một ví dụ về Codabar.

Codabar example.png

Ưu điểm và nhược điểm của Codabar

Ưu điểm của Codabar là kích thước lớn và khoảng cách rõ ràng, dễ quét ngay cả khi in bằng máy in tiêu chuẩn. Codabar là một tiêu chuẩn mã vạch chung cho nhiều loại máy in, bao gồm máy in ma trận điểm cơ bản và máy in nhiệt phức tạp.

Codabar có một số nhược điểm, bao gồm bộ ký tự hạn chế và dung lượng lưu trữ thấp hơn so với hệ thống ký hiệu mã vạch mới hơn. Dung lượng lưu trữ hạn chế của nó có nghĩa là nó có thể không phù hợp với các ứng dụng cần mã hóa nhiều dữ liệu hơn. Codabar đang trở nên ít phổ biến hơn và được thay thế bằng các ID sản phẩm khác hiệu quả hơn.

Codabar VS. Mã 39

Sự khác biệt giữa Codabar và Code39 là gì?

Cả Codabar và Code39 đều là các hệ thống ký hiệu mã vạch tuyến tính với sự khác biệt đáng kể về bộ ký tự và khả năng trình bày dữ liệu.

Codabar chủ yếu được sử dụng để mã hóa dữ liệu số và một tập hợp các ký tự đặc biệt hạn chế. Thay vào đó, Mã 39 cho phép các ký tự chữ và số được mã hóa cùng với dữ liệu số.

Ngoài ra, Code 39 có mật độ dữ liệu cao hơn và khả năng đại diện cho bộ ký tự ASCII đầy đủ, làm cho nó phù hợp hơn để mã hóa các loại dữ liệu rộng hơn.

Ứng dụng của Codabar

Mã vạch Codabar dùng để làm gì? Cả ngân hàng máu và thư viện đều sử dụng Codabar, được biết đến với sự đơn giản và dễ in.

1. Ngân hàng máu

Ngân hàng máu V1.jpg

Mã vạch Codabar được sử dụng để xác định túi máu và mẫu trong ngân hàng máu. Đảm bảo theo dõi và truy xuất nguồn gốc thích hợp trong suốt quá trình hiến tặng và truyền máu.

Mã Codabar được sử dụng để đánh dấu các túi máu có chứa các đơn vị máu được hiến tặng. Những mã vạch này cung cấp thông tin quan trọng và các dữ liệu liên quan khác cần thiết để theo dõi và theo dõi các sản phẩm máu từ người hiến tặng đến quá trình truyền máu.

2. Thư viện

Thư viện.jpg

Các thư viện sử dụng mã vạch Codabar để quản lý hiệu quả bộ sưu tập của họ, giúp dễ dàng xác định và tổ chức sách.

Codabar Code cho phép thủ thư thực hiện kiểm tra hàng tồn kho thường xuyên và theo dõi chính xác vị trí của các đối tượng thư viện.

Nhân viên có thể tìm thấy đồ vật bị mất hoặc bị mất bằng cách quét mã vạch trên kệ thư viện. Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng bộ sưu tập có cấu trúc hợp lý và dễ sử dụng cho khách du lịch.

3. Dép cho dịch vụ giao hàng tận nhà

Dép giao hàng tận nhà.jpg

Dịch vụ giao hàng tận nhà thường sử dụng mã vạch Codabar trên chứng từ và hàng hóa để theo dõi và xác nhận giao hàng.

Giả sử bạn đã đặt hàng sản phẩm trực tuyến và chọn giao hàng tận nhà. Khi người giao hàng đến cửa của bạn, họ sẽ cho bạn thấy một ghi chú với mã Codabar. Mã vạch này là mã định danh duy nhất cho giao hàng của bạn và chứa thông tin quan trọng.

Làm thế nào để tạo mã vạch Codabar?

Bước 1: Chọn trình tạo mã vạch Codabar miễn phí

Chọn một máy phát mã vạch Codabar trực tuyến miễn phí.

Bước 2: Nhập dữ liệu của bạn

Nhập dữ liệu vào mã vạch.

Máy phát mã vạch Codabar.png

Bước 3: Tạo mã vạch

Sau khi nhập dữ liệu, tiếp tục tạo mã vạch Codabar. Nhấp vào nút "Tạo mã vạch" để tạo hình ảnh mã vạch dựa trên dữ liệu đầu vào của bạn.

Bước 4: Tùy chỉnh mã vạch

Tùy chỉnh các tùy chọn mã vạch theo nhu cầu của bạn. Điều này có thể bao gồm điều chỉnh chiều rộng và chiều cao của mã vạch, cũng như chọn kiểu phông chữ.

Mã vạch Codabar tùy chỉnh.png

Bước 5: Tải xuống mã vạch

Chọn định dạng tập tin thích hợp để lưu hình ảnh mã vạch.

Tải xuống mã vạch Codabar.png

Bước 6: Kiểm tra mã vạch

Hãy chắc chắn rằng mã vạch có thể đọc được trước khi sử dụng nó trong ứng dụng hoặc in nó trên nhãn hoặc mặt hàng.

Sử dụng máy quét mã vạch hoặc ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại thông minh của bạn để quét mã vạch Codabar được tạo và đảm bảo nó được giải mã chính xác.

Các mẹo thiết thực để tạo và in mã vạch Codabar

Bằng cách làm theo các hướng dẫn tạo và in này, bạn có thể cải thiện khả năng đọc và độ chính xác của mã vạch Codabar trong nhiều ứng dụng khác nhau.

1. Tạo quy tắc

Kích thước X: Để mã hóa 11 chữ số mỗi inch, hãy giữ ít nhất 0,0065 inch (0,165 mm).

Chiều cao mã vạch: chiều cao tối thiểu là 5,0 mm hoặc 15% chiều rộng biểu tượng (không bao gồm khu vực yên tĩnh), tùy theo mức nào lớn hơn.

Khu vực yên tĩnh: Kích thước X ở cả hai bên của mã vạch ít nhất 10 lần để đảm bảo quét chính xác.

2. Yêu cầu in

Để đảm bảo quét chính xác, các yêu cầu cụ thể phải được tuân thủ khi in nhãn mã vạch Codabar.

Để tối đa hóa độ tương phản, hãy định dạng mã vạch bằng mực đen tinh khiết trên nền trắng.

Hãy chắc chắn rằng bạn có một đường viền màu trắng hoặc ánh sáng xung quanh mã vạch của bạn.

Sử dụng máy in nhãn mã vạch chất lượng cao để đảm bảo in rõ ràng và dễ đọc.

Cuối cùng, Codabar Barcode tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình theo dõi, nhận dạng và quản lý hàng tồn kho, cho dù đó là trong ngân hàng máu, thư viện hoặc dịch vụ giao hàng tận nhà. Codabar Barcode có thể dễ dàng được tạo và in bằng cách sử dụng máy phát và máy in mã vạch trực tuyến thích hợp.

Chào mừng bạn đến với máy phát mã vạch của chúng tôi và dễ dàng tùy chỉnh mã vạch của bạn!

Gửi yêu cầu
Gửi yêu cầu

Vui lòng điền tên, email và yêu cầu của bạn

Tư vấn kinh doanh
Dịch vụ sau bán hàng
Vui lòng điền tên, email và yêu cầu của bạn1111